Từ vựng (Vocabulary) về Thời tiết và mùa Thu

Trang chủ»Tài liệu học tập »Tài liệu học tập »Từ vựng (Vocabulary) về Thời tiết và mùa Thu

Từ vựng (Vocabulary) về Thời tiết và mùa Thu

Hope English giới thiệu các bạn bộ từ vựng (Vocabulary) về Thời tiết (Weather)  và mùa Thu (Autumn)

 

A. Weather

 

1.     1.       Weather: thời tiết

2.       Climate: khí hậu

3.       Mild: ôn hòa, ấm áp

4.       Dry: hanh khô

5.       Wet: ướt sũng

6.       Humid: ẩm

7.       Bright: sáng mạnh

8.       Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây

9.       Clear: trời trong trẻo, quang đãng

10.    Fine: không mưa, không mây

11.    Windy: nhiều gió

12.    Brezze: gió nhẹ

13.    Gloomy: trời ảm đạm

14.    Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây

15.    Cloudy: trời nhiều mây

16.    Overcast: âm u

17.    Foggy : có sương mù

18.    Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

19.    Temperature: nhiệt độ

20.    Thermometer: nhiệt kế

21.    Degree: độ

22.    Celsius: độ C

23.    Fahrenheit: độ F

24.    Hot: nóng

25.    Baking hot: nóng như thiêu

26.    Cold: lạnh

27.    Chilly: lạnh thấu xương

28.    Freeze: đóng băng

29.    Frosty: đầy sương giá

(Còn tiếp- to be continuted)

B. Autumn

 

HoaOaihuong1-Autumn

1.       Autumnal equinox /ɔ:’tʌmnəl ‘i:kwinɔks/ Thu phân (*)

2.       Back-to-school /bæk tu sku:l/ nhp hc, tr li trường sau mùa hè

3.       Chestnut /’tʃesnʌt/ ht d

4.       County fair /’kaunti feə/ hi ch

5.       Deciduous /di’sidjuəs/ s rng (lá)

6.       Festival /’festivəl/ ngày hi

7.       Flu /flu/ Influenza /influ’enzə/ bnh cúm

8.      Foray /’fɔrei/ bui đi hái nm

9.       Harvest /’hɑ:vist/ v thu hoch

10.   Harvest moon /’hɑ:vist mu:n/ trăng rm gn Thu phân nht

11.    Migration /mai’greiʃn/ s di trú (chim)

12.    Open house /‘oupən haus/ ngày các trường đi hc m ca cho ph huynh, hc sinh mi vào thăm quan

13.     Persimmons /pə:’simən/ qu hng

14.     Picnic /’piknik/ đi chơi và ăn ngoài tri

15.     Pine cone /pain koun/ qu thông

16.     Pumpkin /’pʌmpki:n/ qu bí ngô

17.     Quilts /kwilt/ chăn đp mùa thu

18.     Raking /reikiɳ/ cào lá rng

19.     Fall rally /fɔ:l ‘ræli/ mít-ting, t hp mùa thu

20.     Recreation /,rekri’eiʃn/ vui chơi, gii trí

21.     Scarecrows /’skeəkrou/ bù nhìn

22.     Sleet /sli:t/ mưa tuyết (ch mùa thu x lnh)

23.     Snuggle /’snʌgl/ xích li, kéo ai li gn ôm

24.     Thanksgiving /’θæɳks,giviɳ/ L T ơn

25.     Trick or treat /trik ɔ: tri:t/ mt phong tc ca tr em vào đêm Halloween

26.     Wedding /’wediɳ/ đám cưới

 

27.     Woolen /’wulən/ áo len đan

 

HOPE ENGLISH

Rep: Tầng 8,  Pearl Plaza, 561A- Điện Biên Phủ, P. 25, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM

DC: 25-Đ.1A, P. Bình Chiểu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM

T: (+84 (08) 6927 4149 –6873 4299 ; (028) 6290 9318

Email:info@hope-english.org; hopeenglish01@gmail.com

www.hope-english.org

Đối tác

Kết nối với chúng tôi

zalofbyoutubeinstaViberMessenger

Nhận thông tin mới nhất

Đăng ký nhận tin

Email/Zalo(*)
Trường bắt buộc

Gửi

Bản đồ vị trí (Map)